Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一差二错
Pinyin: yī chà èr cuò
Meanings: Một lỗi nhỏ dẫn đến những sai phạm lớn hơn (dùng để cảnh báo về hậu quả)., A small error leads to larger mistakes (used as a warning about consequences)., 可能发生的意外或差错。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第117回“孩子也大了,倘或你父亲有个一差二错,又耽搁住了,或者有个门当户对的来说亲。”[例]只怕~,对不起在外抗日的儿子。——孙犁《白洋淀纪事·嘱咐》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 工, 羊, 昔, 钅
Chinese meaning: 可能发生的意外或差错。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第117回“孩子也大了,倘或你父亲有个一差二错,又耽搁住了,或者有个门当户对的来说亲。”[例]只怕~,对不起在外抗日的儿子。——孙犁《白洋淀纪事·嘱咐》。
Grammar: Thường sử dụng trong bối cảnh cần lưu ý tới hành vi hay quyết định chính xác.
Example: 在重要会议上发言时一定要谨慎,否则容易一差二错。
Example pinyin: zài zhòng yào huì yì shàng fā yán shí yí dìng yào jǐn shèn , fǒu zé róng yì yí chà èr cuò 。
Tiếng Việt: Khi phát biểu tại cuộc họp quan trọng, nhất định phải cẩn thận, nếu không dễ dẫn đến sai lầm liên tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lỗi nhỏ dẫn đến những sai phạm lớn hơn (dùng để cảnh báo về hậu quả).
Nghĩa phụ
English
A small error leads to larger mistakes (used as a warning about consequences).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可能发生的意外或差错。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第117回“孩子也大了,倘或你父亲有个一差二错,又耽搁住了,或者有个门当户对的来说亲。”[例]只怕~,对不起在外抗日的儿子。——孙犁《白洋淀纪事·嘱咐》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế