Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一差二误
Pinyin: yī chà èr wù
Meanings: Sai lầm chồng chất sai lầm (một lỗi nhỏ kéo theo nhiều sai sót khác)., One mistake leads to multiple errors (a small slip leading to a cascade of others)., 指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 工, 羊, 吴, 讠
Chinese meaning: 指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán hoặc nhắc nhở về tính chu đáo trong hành động.
Example: 由于一差二误,他失去了这次升职的机会。
Example pinyin: yóu yú yí chà èr wù , tā shī qù le zhè cì shēng zhí de jī huì 。
Tiếng Việt: Do mắc phải sai lầm nối tiếp sai lầm, anh ấy đã đánh mất cơ hội thăng chức lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai lầm chồng chất sai lầm (một lỗi nhỏ kéo theo nhiều sai sót khác).
Nghĩa phụ
English
One mistake leads to multiple errors (a small slip leading to a cascade of others).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế