Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一岁三迁

Pinyin: yī suì sān qiān

Meanings: Một năm thay đổi ba lần chỗ ở, ám chỉ sự bất ổn hoặc may mắn thay đổi nhanh chóng., Changing residence three times in one year, implying instability or rapid change., 比喻官职升得极快。[出处]《南史·到儰传》“怀其旧德,至是一岁三迁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 夕, 山, 二, 千, 辶

Chinese meaning: 比喻官职升得极快。[出处]《南史·到儰传》“怀其旧德,至是一岁三迁。”

Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tiêu cực về sự thay đổi liên tục.

Example: 这一年他一岁三迁。

Example pinyin: zhè yì nián tā yí suì sān qiān 。

Tiếng Việt: Năm nay anh ấy thay đổi chỗ ở ba lần.

一岁三迁
yī suì sān qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một năm thay đổi ba lần chỗ ở, ám chỉ sự bất ổn hoặc may mắn thay đổi nhanh chóng.

Changing residence three times in one year, implying instability or rapid change.

比喻官职升得极快。[出处]《南史·到儰传》“怀其旧德,至是一岁三迁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一岁三迁 (yī suì sān qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung