Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一尘不缁
Pinyin: yī chén bù zī
Meanings: Not tainted even the slightest bit, indicating absolute purity., Không bị vấy bẩn dù chỉ một chút, ám chỉ sự trong sạch tuyệt đối., 犹一尘不染。泛指丝毫不受坏习惯,坏风气的影响。也用来形容非常清洁、干净。[出处]明·宋濂《贞白堂记》“堂下种梅花数树,当霜雪严泎之际,众芳摇落,而是花独翘然,散而为春妍冰玉,其葩一尘不缁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 土, 小, 甾, 纟
Chinese meaning: 犹一尘不染。泛指丝毫不受坏习惯,坏风气的影响。也用来形容非常清洁、干净。[出处]明·宋濂《贞白堂记》“堂下种梅花数树,当霜雪严泎之际,众芳摇落,而是花独翘然,散而为春妍冰玉,其葩一尘不缁。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh tính thuần khiết hoặc liêm chính.
Example: 他的品行一尘不缁。
Example pinyin: tā de pǐn xíng yì chén bù zī 。
Tiếng Việt: Phẩm chất của anh ấy hoàn toàn trong sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bị vấy bẩn dù chỉ một chút, ám chỉ sự trong sạch tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Not tainted even the slightest bit, indicating absolute purity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹一尘不染。泛指丝毫不受坏习惯,坏风气的影响。也用来形容非常清洁、干净。[出处]明·宋濂《贞白堂记》“堂下种梅花数树,当霜雪严泎之际,众芳摇落,而是花独翘然,散而为春妍冰玉,其葩一尘不缁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế