Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一尘不到

Pinyin: yī chén bù dào

Meanings: Absolutely clean, untouched by dust, indicating a pure and secluded place., Hoàn toàn sạch sẽ, không bị ô nhiễm bởi bụi bặm, ám chỉ nơi thanh tịnh, không bị xâm phạm., 形容清净纯洁。[出处]唐·唐彦谦《游清凉寺》诗“一尘不到心源净,万有俱空眼界清。”[例]其夏色也,南薰解箨,丹凤来仪……若~之际,万事脱羁之辰。——明·方孝孺《友筠轩赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 土, 小, 刂, 至

Chinese meaning: 形容清净纯洁。[出处]唐·唐彦谦《游清凉寺》诗“一尘不到心源净,万有俱空眼界清。”[例]其夏色也,南薰解箨,丹凤来仪……若~之际,万事脱羁之辰。——明·方孝孺《友筠轩赋》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả nơi thiêng liêng, thanh tịnh.

Example: 这间佛堂一尘不到。

Example pinyin: zhè jiān fó táng yì chén bú dào 。

Tiếng Việt: Phòng thờ Phật này hoàn toàn sạch sẽ.

一尘不到
yī chén bù dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn sạch sẽ, không bị ô nhiễm bởi bụi bặm, ám chỉ nơi thanh tịnh, không bị xâm phạm.

Absolutely clean, untouched by dust, indicating a pure and secluded place.

形容清净纯洁。[出处]唐·唐彦谦《游清凉寺》诗“一尘不到心源净,万有俱空眼界清。”[例]其夏色也,南薰解箨,丹凤来仪……若~之际,万事脱羁之辰。——明·方孝孺《友筠轩赋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一尘不到 (yī chén bù dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung