Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一寸赤心
Pinyin: yī cùn chì xīn
Meanings: A heart full of loyalty and passion., Tấm lòng son sắt, trung thành và nhiệt huyết., 一片赤诚的心。同一寸丹心”。[出处]宋·陆游《江北庄取米到作饭香甚有感》诗“飞霜掠面寒压指,一存赤心惟报国。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 寸, 土, 心
Chinese meaning: 一片赤诚的心。同一寸丹心”。[出处]宋·陆游《江北庄取米到作饭香甚有感》诗“飞霜掠面寒压指,一存赤心惟报国。”
Grammar: Cụm danh từ, dùng để diễn đạt niềm đam mê và lòng trung thành.
Example: 他怀着一寸赤心报效祖国。
Example pinyin: tā huái zhe yí cùn chì xīn bào xiào zǔ guó 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang trong mình lòng nhiệt huyết để phục vụ đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng son sắt, trung thành và nhiệt huyết.
Nghĩa phụ
English
A heart full of loyalty and passion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一片赤诚的心。同一寸丹心”。[出处]宋·陆游《江北庄取米到作饭香甚有感》诗“飞霜掠面寒压指,一存赤心惟报国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế