Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一寸丹心

Pinyin: yī cùn dān xīn

Meanings: A loyal and devoted heart., Một tấm lòng trung thành, tận tụy; ý nói lòng trung thành son sắt., 丹心赤心,忠贞的心。一片赤诚的心。[出处]唐·杜甫《郑附马池台喜遇郑广文同饮》诗“白发千茎雪,丹心一寸灰。”[例]向来百炼今绕指,~白日明。——宋·杨万里《新徐广东常平之节感恩书怀》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 寸, 丹, 心

Chinese meaning: 丹心赤心,忠贞的心。一片赤诚的心。[出处]唐·杜甫《郑附马池台喜遇郑广文同饮》诗“白发千茎雪,丹心一寸灰。”[例]向来百炼今绕指,~白日明。——宋·杨万里《新徐广东常平之节感恩书怀》诗。

Grammar: Là cụm danh từ, thường được dùng để miêu tả lòng trung thành cao cả.

Example: 他对国家有一寸丹心。

Example pinyin: tā duì guó jiā yǒu yí cùn dān xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có lòng trung thành sắt son với đất nước.

一寸丹心
yī cùn dān xīn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một tấm lòng trung thành, tận tụy; ý nói lòng trung thành son sắt.

A loyal and devoted heart.

丹心赤心,忠贞的心。一片赤诚的心。[出处]唐·杜甫《郑附马池台喜遇郑广文同饮》诗“白发千茎雪,丹心一寸灰。”[例]向来百炼今绕指,~白日明。——宋·杨万里《新徐广东常平之节感恩书怀》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一寸丹心 (yī cùn dān xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung