Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一寒如此
Pinyin: yī hán rú cǐ
Meanings: Nghèo khó đến mức này, ý nói tình trạng nghèo khổ quá mức., To be so poor like this., 一竟然;寒贫寒。竟然穷困到这样的地步。形容贫困潦倒到极点。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“须贾意哀之,留与坐饮食,曰‘范叔一寒如此哉!’乃取一绨袍以赐之。”[例]赖是同乡复同味,~遽春还。——元·方回《次韵许大初见赠》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, ⺀, 口, 女, 匕, 止
Chinese meaning: 一竟然;寒贫寒。竟然穷困到这样的地步。形容贫困潦倒到极点。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“须贾意哀之,留与坐饮食,曰‘范叔一寒如此哉!’乃取一绨袍以赐之。”[例]赖是同乡复同味,~遽春还。——元·方回《次韵许大初见赠》诗。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái cảm thán về hoàn cảnh nghèo khó.
Example: 没想到他现在一寒如此。
Example pinyin: méi xiǎng dào tā xiàn zài yì hán rú cǐ 。
Tiếng Việt: Không ngờ bây giờ anh ấy lại nghèo đến vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khó đến mức này, ý nói tình trạng nghèo khổ quá mức.
Nghĩa phụ
English
To be so poor like this.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一竟然;寒贫寒。竟然穷困到这样的地步。形容贫困潦倒到极点。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“须贾意哀之,留与坐饮食,曰‘范叔一寒如此哉!’乃取一绨袍以赐之。”[例]赖是同乡复同味,~遽春还。——元·方回《次韵许大初见赠》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế