Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一家无二

Pinyin: yī jiā wú èr

Meanings: In one family there is no division—everyone lives harmoniously and unitedly., Trong một nhà không có sự phân biệt, ý nói mọi thành viên hòa thuận và đoàn kết., 指一家之人没有两样。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第一折“这个女孩儿,也是有缘,我认了做义女,她自到我家来,倒也亲热,一家无二。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 宀, 豕, 尢

Chinese meaning: 指一家之人没有两样。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第一折“这个女孩儿,也是有缘,我认了做义女,她自到我家来,倒也亲热,一家无二。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình.

Example: 这个家庭真是一家无二。

Example pinyin: zhè ge jiā tíng zhēn shì yì jiā wú èr 。

Tiếng Việt: Gia đình này thật sự rất hòa thuận.

一家无二
yī jiā wú èr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong một nhà không có sự phân biệt, ý nói mọi thành viên hòa thuận và đoàn kết.

In one family there is no division—everyone lives harmoniously and unitedly.

指一家之人没有两样。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第一折“这个女孩儿,也是有缘,我认了做义女,她自到我家来,倒也亲热,一家无二。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一家无二 (yī jiā wú èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung