Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一家之辞

Pinyin: yī jiā zhī cí

Meanings: Lời lẽ hoặc ý kiến của một bên duy nhất (trong tranh luận)., One side's argument or statement., 指有独特见解自成体系的论著。同一家之言”。[出处]《晋书·裴顀传》“观《老子》之书,虽博有所经,而云‘有生于无’,以虚为主,偏立一家之辞,岂有以而然哉!”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 宀, 豕, 丶, 舌, 辛

Chinese meaning: 指有独特见解自成体系的论著。同一家之言”。[出处]《晋书·裴顀传》“观《老子》之书,虽博有所经,而云‘有生于无’,以虚为主,偏立一家之辞,岂有以而然哉!”

Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận.

Example: 我们不能只听一家之辞。

Example pinyin: wǒ men bù néng zhī tīng yì jiā zhī cí 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể chỉ nghe lời lẽ của một bên.

一家之辞
yī jiā zhī cí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ hoặc ý kiến của một bên duy nhất (trong tranh luận).

One side's argument or statement.

指有独特见解自成体系的论著。同一家之言”。[出处]《晋书·裴顀传》“观《老子》之书,虽博有所经,而云‘有生于无’,以虚为主,偏立一家之辞,岂有以而然哉!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一家之辞 (yī jiā zhī cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung