Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一家之计
Pinyin: yī jiā zhī jì
Meanings: Kế hoạch hoặc chiến lược của một gia đình. Ý nói việc hoạch định tài chính, sinh hoạt… của gia đình., Plans or strategies of a single family., 指一夫一妻的家庭。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第二折“人命关天地,别人怎生替得?寿数非于今世,相守三朝五夕,说甚一家一计。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 宀, 豕, 丶, 十, 讠
Chinese meaning: 指一夫一妻的家庭。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第二折“人命关天地,别人怎生替得?寿数非于今世,相守三朝五夕,说甚一家一计。”
Grammar: Dùng như danh từ, thường liên quan đến tổ chức cuộc sống gia đình.
Example: 每家都有自己的计划,这就是一家之计。
Example pinyin: měi jiā dōu yǒu zì jǐ de jì huà , zhè jiù shì yì jiā zhī jì 。
Tiếng Việt: Mỗi nhà đều có kế hoạch riêng, đây gọi là kế hoạch của một gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế hoạch hoặc chiến lược của một gia đình. Ý nói việc hoạch định tài chính, sinh hoạt… của gia đình.
Nghĩa phụ
English
Plans or strategies of a single family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一夫一妻的家庭。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第二折“人命关天地,别人怎生替得?寿数非于今世,相守三朝五夕,说甚一家一计。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế