Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一家之言

Pinyin: yī jiā zhī yán

Meanings: Ý kiến hay quan điểm riêng của một cá nhân hoặc một nhóm người., A personal or distinctive opinion/viewpoint., 指有独特见解自成体系的论著。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“亦欲以究天人之际,通古今之变,成一家之言。”汉·班固《典引》司马迁著书成一家之言。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 宀, 豕, 丶, 言

Chinese meaning: 指有独特见解自成体系的论著。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“亦欲以究天人之际,通古今之变,成一家之言。”汉·班固《典引》司马迁著书成一家之言。”

Grammar: Sử dụng như danh từ, thường mang ý nghĩa khiêm tốn khi nêu ý kiến cá nhân.

Example: 这只是我的一家之言。

Example pinyin: zhè zhǐ shì wǒ de yì jiā zhī yán 。

Tiếng Việt: Đây chỉ là ý kiến riêng của tôi.

一家之言
yī jiā zhī yán
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến hay quan điểm riêng của một cá nhân hoặc một nhóm người.

A personal or distinctive opinion/viewpoint.

指有独特见解自成体系的论著。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“亦欲以究天人之际,通古今之变,成一家之言。”汉·班固《典引》司马迁著书成一家之言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一家之言 (yī jiā zhī yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung