Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一家之学

Pinyin: yī jiā zhī xué

Meanings: Học thuyết hoặc tri thức đặc trưng của một dòng học thuật hay một gia tộc., The unique doctrine or knowledge characteristic of an academic school or family tradition., 自成一家的学派。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“亦欲以究天人之际,通古今之变,成一家之言。”汉·班固《典引》司马迁著书成一家之言。”[例]自梁以来,始以其当时所行傅于《周官》五礼之名,各立~。——《新唐书·礼乐志一》卷十一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 宀, 豕, 丶, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: 自成一家的学派。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“亦欲以究天人之际,通古今之变,成一家之言。”汉·班固《典引》司马迁著书成一家之言。”[例]自梁以来,始以其当时所行傅于《周官》五礼之名,各立~。——《新唐书·礼乐志一》卷十一。

Grammar: Cụm danh từ, dùng để mô tả kiến thức hoặc tư tưởng thuộc về một trường phái học thuật.

Example: 他精通儒家的一家之学。

Example pinyin: tā jīng tōng rú jiā de yì jiā zhī xué 。

Tiếng Việt: Ông ấy tinh thông học thuyết Nho gia.

一家之学
yī jiā zhī xué
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thuyết hoặc tri thức đặc trưng của một dòng học thuật hay một gia tộc.

The unique doctrine or knowledge characteristic of an academic school or family tradition.

自成一家的学派。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“亦欲以究天人之际,通古今之变,成一家之言。”汉·班固《典引》司马迁著书成一家之言。”[例]自梁以来,始以其当时所行傅于《周官》五礼之名,各立~。——《新唐书·礼乐志一》卷十一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一家之学 (yī jiā zhī xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung