Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一家之作

Pinyin: yī jiā zhī zuò

Meanings: Tác phẩm tiêu biểu cho một dòng học thuật hoặc phong cách nghệ thuật nào đó., A representative work of a certain academic or artistic style., 自成一家的著作。[出处]《宋书·范晔传》“不得志,乃删众家《后汉书》为一家之作。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 宀, 豕, 丶, 乍, 亻

Chinese meaning: 自成一家的著作。[出处]《宋书·范晔传》“不得志,乃删众家《后汉书》为一家之作。”

Grammar: Là cụm danh từ, dùng để chỉ những tác phẩm nổi bật trong một lĩnh vực nhất định.

Example: 这本书被看作是一家之作。

Example pinyin: zhè běn shū bèi kàn zuò shì yì jiā zhī zuò 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này được xem là một tác phẩm tiêu biểu.

一家之作
yī jiā zhī zuò
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm tiêu biểu cho một dòng học thuật hoặc phong cách nghệ thuật nào đó.

A representative work of a certain academic or artistic style.

自成一家的著作。[出处]《宋书·范晔传》“不得志,乃删众家《后汉书》为一家之作。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一家之作 (yī jiā zhī zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung