Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一家之主
Pinyin: yī jiā zhī zhǔ
Meanings: Chủ gia đình, người đứng đầu và chịu trách nhiệm chính trong gia đình., Head of the household., ①家庭的当家人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 宀, 豕, 丶, 亠, 土
Chinese meaning: ①家庭的当家人。
Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ vai trò hay trách nhiệm trong gia đình.
Example: 他是这家的一家之主。
Example pinyin: tā shì zhè jiā de yì jiā zhī zhǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là chủ gia đình này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ gia đình, người đứng đầu và chịu trách nhiệm chính trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Head of the household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭的当家人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế