Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一家一计

Pinyin: yī jiā yī jì

Meanings: Each family has its own plan., Một nhà một kế hoạch, ý nói mỗi gia đình đều có cách tính toán riêng., 指一夫一妻的家庭生活或财产。亦引申为一家人。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第二折“别人怎生替得,寿数非于今世。相守三朝五夕,说甚一家一计。”[例]将来把你嫂子也从京里接到南京来,和兄弟~的过日子。——《儒林外史》第二七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 宀, 豕, 十, 讠

Chinese meaning: 指一夫一妻的家庭生活或财产。亦引申为一家人。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第二折“别人怎生替得,寿数非于今世。相守三朝五夕,说甚一家一计。”[例]将来把你嫂子也从京里接到南京来,和兄弟~的过日子。——《儒林外史》第二七回。

Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự độc lập trong cách quản lý, lo toan của từng gia đình.

Example: 他们家是一家人一家计。

Example pinyin: tā men jiā shì yì jiā rén yì jiā jì 。

Tiếng Việt: Gia đình họ là một nhà một kế hoạch.

一家一计
yī jiā yī jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nhà một kế hoạch, ý nói mỗi gia đình đều có cách tính toán riêng.

Each family has its own plan.

指一夫一妻的家庭生活或财产。亦引申为一家人。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第二折“别人怎生替得,寿数非于今世。相守三朝五夕,说甚一家一计。”[例]将来把你嫂子也从京里接到南京来,和兄弟~的过日子。——《儒林外史》第二七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...