Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一家一火
Pinyin: yī jiā yī huǒ
Meanings: Mỗi gia đình một bếp lửa; biểu thị cuộc sống độc lập của mỗi hộ gia đình., Each family with its own fire; represents the independent life of each household., 指所有家当什物。[出处]明·冯梦龙《古今小说》第五卷“王媪嫁了马周,把自己一家一火,都搬到马家来了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 宀, 豕, 人, 八
Chinese meaning: 指所有家当什物。[出处]明·冯梦龙《古今小说》第五卷“王媪嫁了马周,把自己一家一火,都搬到马家来了。”
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả trạng thái sinh hoạt tự chủ, tự cung tự cấp.
Example: 在这个小区里,每户人家都是一家一火,互不干扰。
Example pinyin: zài zhè ge xiǎo qū lǐ , měi hù rén jiā dōu shì yì jiā yì huǒ , hù bù gān rǎo 。
Tiếng Việt: Trong khu dân cư này, mỗi gia đình đều sống độc lập, không làm phiền lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi gia đình một bếp lửa; biểu thị cuộc sống độc lập của mỗi hộ gia đình.
Nghĩa phụ
English
Each family with its own fire; represents the independent life of each household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指所有家当什物。[出处]明·冯梦龙《古今小说》第五卷“王媪嫁了马周,把自己一家一火,都搬到马家来了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế