Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一室生春
Pinyin: yī shì shēng chūn
Meanings: Một căn phòng tràn ngập không khí mùa xuân; biểu thị không gian ấm áp và hạnh phúc., One room filled with the atmosphere of spring; represents a warm and happy space., 整个房间里充满了愉快欢乐的气氛。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 宀, 至, 生, 日, 𡗗
Chinese meaning: 整个房间里充满了愉快欢乐的气氛。
Grammar: Dùng để miêu tả môi trường sống hoặc không gian mang lại cảm giác dễ chịu.
Example: 他们的家虽小,但布置得一室生春,温馨无比。
Example pinyin: tā men de jiā suī xiǎo , dàn bù zhì dé yí shì shēng chūn , wēn xīn wú bǐ 。
Tiếng Việt: Nhà của họ tuy nhỏ nhưng được sắp xếp tràn ngập không khí mùa xuân, vô cùng ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một căn phòng tràn ngập không khí mùa xuân; biểu thị không gian ấm áp và hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
One room filled with the atmosphere of spring; represents a warm and happy space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个房间里充满了愉快欢乐的气氛。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế