Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一定之规
Pinyin: yī dìng zhī guī
Meanings: Quy tắc cố định; chỉ những quy định hoặc tiêu chuẩn không thể thay đổi., Fixed rules; refers to regulations or standards that cannot be altered., 一定的规律或规则。比喻已打定的主意。[出处]郭小川《新路歌》“历史的发展,有它新陈代谢的一定之规。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 宀, 𤴓, 丶, 夫, 见
Chinese meaning: 一定的规律或规则。比喻已打定的主意。[出处]郭小川《新路歌》“历史的发展,有它新陈代谢的一定之规。”
Grammar: Dùng để mô tả các quy định nghiêm ngặt hoặc chuẩn mực không thể phá vỡ.
Example: 公司有自己的一定之规,所有员工必须遵守。
Example pinyin: gōng sī yǒu zì jǐ de yí dìng zhī guī , suǒ yǒu yuán gōng bì xū zūn shǒu 。
Tiếng Việt: Công ty có những quy tắc cố định riêng, tất cả nhân viên phải tuân thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc cố định; chỉ những quy định hoặc tiêu chuẩn không thể thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Fixed rules; refers to regulations or standards that cannot be altered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一定的规律或规则。比喻已打定的主意。[出处]郭小川《新路歌》“历史的发展,有它新陈代谢的一定之规。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế