Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一定不移

Pinyin: yī dìng bù yí

Meanings: Hoàn toàn không thay đổi; chỉ sự kiên định tuyệt đối., Absolutely unchangeable; indicates absolute steadfastness., 原指一定下来就不变更,后形容事理正确,不可改变。同一定不易”。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·音律》“至于填词一道,则句之长短,字之多寡,声之平、上、去、入,韵之清浊阴阳,皆有一定不移之格。”[例]然究竟半个明的,半个暗的,是~的道理。——清·刘鹗《老残游记》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 宀, 𤴓, 多, 禾

Chinese meaning: 原指一定下来就不变更,后形容事理正确,不可改变。同一定不易”。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·音律》“至于填词一道,则句之长短,字之多寡,声之平、上、去、入,韵之清浊阴阳,皆有一定不移之格。”[例]然究竟半个明的,半个暗的,是~的道理。——清·刘鹗《老残游记》第十回。

Grammar: Thường đi kèm với các quy tắc, nguyên tắc hoặc lập trường quan trọng.

Example: 这个原则一定不移,我们必须遵守。

Example pinyin: zhè ge yuán zé yí dìng bù yí , wǒ men bì xū zūn shǒu 。

Tiếng Việt: Nguyên tắc này hoàn toàn không thay đổi, chúng ta phải tuân thủ.

一定不移
yī dìng bù yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không thay đổi; chỉ sự kiên định tuyệt đối.

Absolutely unchangeable; indicates absolute steadfastness.

原指一定下来就不变更,后形容事理正确,不可改变。同一定不易”。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·音律》“至于填词一道,则句之长短,字之多寡,声之平、上、去、入,韵之清浊阴阳,皆有一定不移之格。”[例]然究竟半个明的,半个暗的,是~的道理。——清·刘鹗《老残游记》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一定不移 (yī dìng bù yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung