Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一定不易

Pinyin: yī dìng bù yì

Meanings: Không thay đổi, cố định; chỉ sự kiên định không thay đổi., Unchanging, fixed; indicates steadfastness without change., 易改变。原指一定下来就不变更,后形容事理正确,不可改变。[出处]《淮南子·主术训》“今夫权衡规矩,一定而不易,不为秦楚变节,不为胡越改容。”[例]然究竟半个明的,半个暗的,是~的道理。——清·刘鹗《老残游记》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 宀, 𤴓, 勿, 日

Chinese meaning: 易改变。原指一定下来就不变更,后形容事理正确,不可改变。[出处]《淮南子·主术训》“今夫权衡规矩,一定而不易,不为秦楚变节,不为胡越改容。”[例]然究竟半个明的,半个暗的,是~的道理。——清·刘鹗《老残游记》第十回。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính ổn định hoặc kiên định trong quyết định, lập trường.

Example: 他的决心一定不易,无论遇到什么困难都不会动摇。

Example pinyin: tā de jué xīn yí dìng bú yì , wú lùn yù dào shén me kùn nán dōu bú huì dòng yáo 。

Tiếng Việt: Quyết tâm của anh ấy nhất định không thay đổi, dù gặp khó khăn gì cũng sẽ không lay chuyển.

一定不易
yī dìng bù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thay đổi, cố định; chỉ sự kiên định không thay đổi.

Unchanging, fixed; indicates steadfastness without change.

易改变。原指一定下来就不变更,后形容事理正确,不可改变。[出处]《淮南子·主术训》“今夫权衡规矩,一定而不易,不为秦楚变节,不为胡越改容。”[例]然究竟半个明的,半个暗的,是~的道理。——清·刘鹗《老残游记》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一定不易 (yī dìng bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung