Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一官半职

Pinyin: yī guān bàn zhí

Meanings: Một chức quan nhỏ; ám chỉ vị trí thấp trong hệ thống quan chức., A minor official position; implies a low rank in the bureaucratic system., 泛指官职。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第四折“都则为一官半职,阻隔千山万水。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 㠯, 宀, 丨, 丷, 二, 只, 耳

Chinese meaning: 泛指官职。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第四折“都则为一官半职,阻隔千山万水。”

Grammar: Thường xuất hiện khi nói về địa vị hoặc vai trò nhỏ trong tổ chức.

Example: 他虽然只有一官半职,但却非常尽责。

Example pinyin: tā suī rán zhǐ yǒu yì guān bàn zhí , dàn què fēi cháng jìn zé 。

Tiếng Việt: Dù anh ấy chỉ có một chức quan nhỏ, nhưng lại rất tận tụy với trách nhiệm.

一官半职
yī guān bàn zhí
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chức quan nhỏ; ám chỉ vị trí thấp trong hệ thống quan chức.

A minor official position; implies a low rank in the bureaucratic system.

泛指官职。[出处]元·王实甫《西厢记》第四本第四折“都则为一官半职,阻隔千山万水。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一官半职 (yī guān bàn zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung