Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一字长城

Pinyin: yī zì cháng chéng

Meanings: Những chữ ghép lại thành Vạn Lý Trường Thành; tượng trưng cho sức mạnh và sự bền vững của ngôn từ., Words forming the Great Wall; symbolizes the strength and durability of language., 排列成一长条的阵势。也指一言奏效,可比长城。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·折寇》“仗恩台一字长城,借寒儒八面威风。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 子, 宀, 长, 土, 成

Chinese meaning: 排列成一长条的阵势。也指一言奏效,可比长城。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·折寇》“仗恩台一字长城,借寒儒八面威风。”

Grammar: Thông thường dùng trong biểu đạt sự uy lực và sức mạnh của lời nói.

Example: 他的演讲就像一字长城,震撼人心。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng jiù xiàng yí zì cháng chéng , zhèn hàn rén xīn 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy giống như Vạn Lý Trường Thành tạo nên từ chữ, làm rung động lòng người.

一字长城
yī zì cháng chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những chữ ghép lại thành Vạn Lý Trường Thành; tượng trưng cho sức mạnh và sự bền vững của ngôn từ.

Words forming the Great Wall; symbolizes the strength and durability of language.

排列成一长条的阵势。也指一言奏效,可比长城。[出处]明·汤显祖《牡丹亭·折寇》“仗恩台一字长城,借寒儒八面威风。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...