Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一字连城

Pinyin: yī zì lián chéng

Meanings: Một chữ quý giá như thành trì liên kết; chỉ giá trị lớn lao của từng chữ trong văn bản., One word as valuable as a connected city; indicates the great value of each word in a text., 极言文辞的精妙。[出处]《魏书·彭城王勰传》“黄门侍郎崔光读暮春群臣应诏诗。至勰诗,高祖仍为之改一字……勰曰‘臣闻《诗》三百,一言可蔽。今陛下赐刊一字,足以价等连城’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 子, 宀, 车, 辶, 土, 成

Chinese meaning: 极言文辞的精妙。[出处]《魏书·彭城王勰传》“黄门侍郎崔光读暮春群臣应诏诗。至勰诗,高祖仍为之改一字……勰曰‘臣闻《诗》三百,一言可蔽。今陛下赐刊一字,足以价等连城’”。

Grammar: Dùng để ca ngợi mức độ hoàn hảo của văn chương.

Example: 这篇经典之作真是一字连城,价值非凡。

Example pinyin: zhè piān jīng diǎn zhī zuò zhēn shì yí zì lián chéng , jià zhí fēi fán 。

Tiếng Việt: Tác phẩm kinh điển này thực sự mỗi chữ quý giá như thành trì, mang giá trị phi thường.

一字连城
yī zì lián chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chữ quý giá như thành trì liên kết; chỉ giá trị lớn lao của từng chữ trong văn bản.

One word as valuable as a connected city; indicates the great value of each word in a text.

极言文辞的精妙。[出处]《魏书·彭城王勰传》“黄门侍郎崔光读暮春群臣应诏诗。至勰诗,高祖仍为之改一字……勰曰‘臣闻《诗》三百,一言可蔽。今陛下赐刊一字,足以价等连城’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一字连城 (yī zì lián chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung