Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一字褒贬

Pinyin: yī zì bāo biǎn

Meanings: Expressing praise or criticism through just one word; implies subtle ability in using words to evaluate., Biểu đạt ý khen chê qua chỉ một chữ; ám chỉ khả năng tinh tế trong việc dùng từ để đánh giá., 褒赞扬,夸奖;贬给予不好的评价。一个字的褒扬或贬斥。泛指记事论人,用字措辞严谨有分寸。[出处]晋·杜预《左传序》“春秋虽以一字为褒贬,然皆须数句以成言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 子, 宀, 亠, 保, 𧘇, 乏, 贝

Chinese meaning: 褒赞扬,夸奖;贬给予不好的评价。一个字的褒扬或贬斥。泛指记事论人,用字措辞严谨有分寸。[出处]晋·杜预《左传序》“春秋虽以一字为褒贬,然皆须数句以成言。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống phân tích hoặc phê bình chuyên sâu.

Example: 他用一字褒贬的方式,巧妙地评论了整件事。

Example pinyin: tā yòng yí zì bāo biǎn de fāng shì , qiǎo miào dì píng lùn le zhěng jiàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng cách khen chê qua một chữ để khéo léo nhận xét toàn bộ sự việc.

一字褒贬
yī zì bāo biǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu đạt ý khen chê qua chỉ một chữ; ám chỉ khả năng tinh tế trong việc dùng từ để đánh giá.

Expressing praise or criticism through just one word; implies subtle ability in using words to evaluate.

褒赞扬,夸奖;贬给予不好的评价。一个字的褒扬或贬斥。泛指记事论人,用字措辞严谨有分寸。[出处]晋·杜预《左传序》“春秋虽以一字为褒贬,然皆须数句以成言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一字褒贬 (yī zì bāo biǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung