Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一字千钧
Pinyin: yī zì qiān jūn
Meanings: Một chữ nặng tựa ngàn cân; biểu thị sức nặng và tầm quan trọng của từng chữ trong một câu nói hoặc văn bản., One word weighs as much as a thousand catties; represents the weight and importance of each word in a statement or text., 钧古代重量单位,1钧=30斤。形容文字有份量。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品·古诗》“文温以丽,意悲而远,惊心动魄,可谓几乎一字千金。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 子, 宀, 丿, 十, 匀, 钅
Chinese meaning: 钧古代重量单位,1钧=30斤。形容文字有份量。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品·古诗》“文温以丽,意悲而远,惊心动魄,可谓几乎一字千金。”
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh đặc biệt nhấn mạnh vai trò quan trọng của lời nói hoặc văn bản.
Example: 他的每一句话都是一字千钧,影响深远。
Example pinyin: tā de měi yí jù huà dōu shì yí zì qiān jūn , yǐng xiǎng shēn yuǎn 。
Tiếng Việt: Mỗi câu nói của ông ấy đều nặng tựa ngàn cân, có ảnh hưởng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chữ nặng tựa ngàn cân; biểu thị sức nặng và tầm quan trọng của từng chữ trong một câu nói hoặc văn bản.
Nghĩa phụ
English
One word weighs as much as a thousand catties; represents the weight and importance of each word in a statement or text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钧古代重量单位,1钧=30斤。形容文字有份量。[出处]南朝·梁·钟嵘《诗品·古诗》“文温以丽,意悲而远,惊心动魄,可谓几乎一字千金。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế