Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一字千金
Pinyin: yī zì qiān jīn
Meanings: Một chữ đáng giá ngàn vàng; biểu thị giá trị cao của từng chữ trong một tác phẩm văn chương., One word worth a thousand gold; expresses the high value of each word in a literary work., 增损一字,赏予千金。称赞文辞精妙,不可更改。[出处]《史记·吕不韦列传》“布咸阳市门,悬千金其上,延诸侯游士宾客有能增损一字者予千金。”[例]文温以丽,意悲而远,惊心动魄,可谓几乎~——南朝梁·钟嵘《诗品》卷上。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 子, 宀, 丿, 十, 丷, 人, 王
Chinese meaning: 增损一字,赏予千金。称赞文辞精妙,不可更改。[出处]《史记·吕不韦列传》“布咸阳市门,悬千金其上,延诸侯游士宾客有能增损一字者予千金。”[例]文温以丽,意悲而远,惊心动魄,可谓几乎~——南朝梁·钟嵘《诗品》卷上。
Grammar: Hay sử dụng khi muốn tán dương giá trị của văn chương hoặc tài năng của tác giả.
Example: 这篇诗文真是一字千金,每个字都蕴含深意。
Example pinyin: zhè piān shī wén zhēn shì yí zì qiān jīn , měi gè zì dōu yùn hán shēn yì 。
Tiếng Việt: Bài thơ này thực sự mỗi chữ đáng giá ngàn vàng, mỗi chữ đều ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chữ đáng giá ngàn vàng; biểu thị giá trị cao của từng chữ trong một tác phẩm văn chương.
Nghĩa phụ
English
One word worth a thousand gold; expresses the high value of each word in a literary work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
增损一字,赏予千金。称赞文辞精妙,不可更改。[出处]《史记·吕不韦列传》“布咸阳市门,悬千金其上,延诸侯游士宾客有能增损一字者予千金。”[例]文温以丽,意悲而远,惊心动魄,可谓几乎~——南朝梁·钟嵘《诗品》卷上。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế