Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一字千秋

Pinyin: yī zì qiān qiū

Meanings: One word lasts for a thousand autumns; refers to words or works that have lasting value., Một chữ lưu truyền ngàn năm; chỉ những từ ngữ hoặc tác phẩm có giá trị lâu dài., 指文字警辟,足垂久远。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·史书佔毕一》“夫诗以一字千秋者也,史以千秋一字者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 子, 宀, 丿, 十, 火, 禾

Chinese meaning: 指文字警辟,足垂久远。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·史书佔毕一》“夫诗以一字千秋者也,史以千秋一字者也。”

Grammar: Dùng để đề cao giá trị bền vững của từ ngữ hoặc văn bản.

Example: 这句名言真可谓一字千秋,至今仍被人铭记。

Example pinyin: zhè jù míng yán zhēn kě wèi yí zì qiān qiū , zhì jīn réng bèi rén míng jì 。

Tiếng Việt: Câu danh ngôn này thực sự có thể gọi là một chữ lưu truyền ngàn năm, đến nay vẫn được người ta nhớ đến.

一字千秋
yī zì qiān qiū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chữ lưu truyền ngàn năm; chỉ những từ ngữ hoặc tác phẩm có giá trị lâu dài.

One word lasts for a thousand autumns; refers to words or works that have lasting value.

指文字警辟,足垂久远。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·史书佔毕一》“夫诗以一字千秋者也,史以千秋一字者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一字千秋 (yī zì qiān qiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung