Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一字兼金

Pinyin: yī zì jiān jīn

Meanings: Mỗi chữ đáng giá ngàn vàng; mô tả lời nói hoặc văn bản cực kỳ quý giá., Each word is worth a thousand gold; describes extremely valuable words or text., 形容文字极其珍贵。兼金,价值倍常的好金。[出处]清·王士秅《香祖笔记》卷四苏、黄遗墨流传至今者,一字兼金。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 子, 宀, コ, 䒑, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 形容文字极其珍贵。兼金,价值倍常的好金。[出处]清·王士秅《香祖笔记》卷四苏、黄遗墨流传至今者,一字兼金。”

Grammar: Được sử dụng để tôn vinh các tác phẩm văn học hoặc lời nói có giá trị lớn.

Example: 这位作家的作品真是一字兼金,读来令人叹服。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā de zuò pǐn zhēn shì yí zì jiān jīn , dú lái lìng rén tàn fú 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của nhà văn này thực sự mỗi chữ đáng giá ngàn vàng, đọc lên khiến người ta phải thán phục.

一字兼金
yī zì jiān jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi chữ đáng giá ngàn vàng; mô tả lời nói hoặc văn bản cực kỳ quý giá.

Each word is worth a thousand gold; describes extremely valuable words or text.

形容文字极其珍贵。兼金,价值倍常的好金。[出处]清·王士秅《香祖笔记》卷四苏、黄遗墨流传至今者,一字兼金。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...