Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一字不易

Pinyin: yī zì bù yì

Meanings: Không thay đổi dù chỉ một chữ; chỉ sự kiên quyết giữ nguyên nội dung., Not changing even one word; indicates firmness in keeping the content unchanged., 文字精醇,一个字也不能更改。也用于指抄袭者一字不改地照抄别人的文章。[出处]《新唐书·文艺传中·孙逖》“开元间,苏飂、齐澣、苏晋、贾曾、韩休、许景先及狄典诏诰,为代言最;而逖尤精密,张九龄视其草,欲易一字,卒不能也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 子, 宀, 勿, 日

Chinese meaning: 文字精醇,一个字也不能更改。也用于指抄袭者一字不改地照抄别人的文章。[出处]《新唐书·文艺传中·孙逖》“开元间,苏飂、齐澣、苏晋、贾曾、韩休、许景先及狄典诏诰,为代言最;而逖尤精密,张九龄视其草,欲易一字,卒不能也。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự cứng rắn hoặc kiên định.

Example: 他对自己的理论是一字不易,不容许任何修改。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de lǐ lùn shì yí zì bú yì , bù róng xǔ rèn hé xiū gǎi 。

Tiếng Việt: Ông ấy kiên quyết giữ nguyên lý thuyết của mình, không cho phép bất kỳ sửa đổi nào.

一字不易
yī zì bù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thay đổi dù chỉ một chữ; chỉ sự kiên quyết giữ nguyên nội dung.

Not changing even one word; indicates firmness in keeping the content unchanged.

文字精醇,一个字也不能更改。也用于指抄袭者一字不改地照抄别人的文章。[出处]《新唐书·文艺传中·孙逖》“开元间,苏飂、齐澣、苏晋、贾曾、韩休、许景先及狄典诏诰,为代言最;而逖尤精密,张九龄视其草,欲易一字,卒不能也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一字不易 (yī zì bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung