Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一字一珠
Pinyin: yī zì yī zhū
Meanings: Mỗi chữ giống như một viên ngọc quý; mô tả lời nói hay văn chương tinh tế và quý giá., Each word is like a precious pearl; describes delicate and valuable speech or writing., 一个字就象一颗珍珠。形容歌声婉转圆润。也比喻文章优美,辞藻华丽。[出处]唐·薛能《赠歌者》诗“一字新声一颗珠,啭喉疑是击珊瑚。”[例]这样文字,连我看一两遍也不能解,直至三遍之后,才晓得是天地间之至文,真乃~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 子, 宀, 朱, 王
Chinese meaning: 一个字就象一颗珍珠。形容歌声婉转圆润。也比喻文章优美,辞藻华丽。[出处]唐·薛能《赠歌者》诗“一字新声一颗珠,啭喉疑是击珊瑚。”[例]这样文字,连我看一两遍也不能解,直至三遍之后,才晓得是天地间之至文,真乃~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
Grammar: Dùng để tán thưởng bài viết hoặc lời nói có giá trị cao về nội dung và hình thức.
Example: 这篇文章真是一字一珠,令人赞叹不已。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng zhēn shì yí zì yì zhū , lìng rén zàn tàn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Bài viết này thật sự mỗi chữ một viên ngọc, khiến người ta khen ngợi không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi chữ giống như một viên ngọc quý; mô tả lời nói hay văn chương tinh tế và quý giá.
Nghĩa phụ
English
Each word is like a precious pearl; describes delicate and valuable speech or writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个字就象一颗珍珠。形容歌声婉转圆润。也比喻文章优美,辞藻华丽。[出处]唐·薛能《赠歌者》诗“一字新声一颗珠,啭喉疑是击珊瑚。”[例]这样文字,连我看一两遍也不能解,直至三遍之后,才晓得是天地间之至文,真乃~。——清·吴敬梓《儒林外史》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế