Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一字一泪

Pinyin: yī zì yī lèi

Meanings: Each character contains a tear; signifies deep sorrow., Mỗi chữ chứa đựng một giọt nước mắt; biểu thị nỗi đau khổ sâu sắc., 一个字就仿佛是一滴眼泪。形容文字写得凄楚感人。亦作一言一泪”。[出处]明·李贽《焚书·书答·与焦漪园》“写至此,一字一泪,不知当向何人道,当与何人读,想当照旧剃发归山去矣!”[例]真是绝唱,~,一泪一血!这也不枉秋痕的数点泪渍在上头。——清·魏秀仁《花月痕》第十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 子, 宀, 氵, 目

Chinese meaning: 一个字就仿佛是一滴眼泪。形容文字写得凄楚感人。亦作一言一泪”。[出处]明·李贽《焚书·书答·与焦漪园》“写至此,一字一泪,不知当向何人道,当与何人读,想当照旧剃发归山去矣!”[例]真是绝唱,~,一泪一血!这也不枉秋痕的数点泪渍在上头。——清·魏秀仁《花月痕》第十四回。

Grammar: Dùng trong văn cảnh có cảm xúc mạnh, thường là sự đau khổ hoặc bi thương.

Example: 她的信是一字一泪,充满了悲伤。

Example pinyin: tā de xìn shì yí zì yí lèi , chōng mǎn le bēi shāng 。

Tiếng Việt: Thư của cô ấy mỗi chữ một giọt nước mắt, tràn đầy nỗi buồn.

一字一泪
yī zì yī lèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi chữ chứa đựng một giọt nước mắt; biểu thị nỗi đau khổ sâu sắc.

Each character contains a tear; signifies deep sorrow.

一个字就仿佛是一滴眼泪。形容文字写得凄楚感人。亦作一言一泪”。[出处]明·李贽《焚书·书答·与焦漪园》“写至此,一字一泪,不知当向何人道,当与何人读,想当照旧剃发归山去矣!”[例]真是绝唱,~,一泪一血!这也不枉秋痕的数点泪渍在上头。——清·魏秀仁《花月痕》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一字一泪 (yī zì yī lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung