Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一字一板

Pinyin: yī zì yī bǎn

Meanings: One word, one sentence; speaking or writing very carefully and clearly., Một chữ một câu, nói hoặc viết rất cẩn thận và rõ ràng., 形容说话从容清楚,吐字清晰,也指严肃认真,毫不苟且或正正经经,合乎规矩。[出处]老舍《二马》“温都太太把房钱,吃饭的时间,晚上锁门的时候,和一切的规矩,都当着伊牧师一字一板的交待明白了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 子, 宀, 反, 木

Chinese meaning: 形容说话从容清楚,吐字清晰,也指严肃认真,毫不苟且或正正经经,合乎规矩。[出处]老舍《二马》“温都太太把房钱,吃饭的时间,晚上锁门的时候,和一切的规矩,都当着伊牧师一字一板的交待明白了。”

Grammar: Thường được dùng để miêu tả cách nói hoặc viết chính xác, không vội vàng.

Example: 他说话一字一板,让人听得非常清楚。

Example pinyin: tā shuō huà yí zì yì bǎn , ràng rén tīng dé fēi cháng qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện một chữ một câu, khiến người khác nghe rất rõ ràng.

一字一板
yī zì yī bǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chữ một câu, nói hoặc viết rất cẩn thận và rõ ràng.

One word, one sentence; speaking or writing very carefully and clearly.

形容说话从容清楚,吐字清晰,也指严肃认真,毫不苟且或正正经经,合乎规矩。[出处]老舍《二马》“温都太太把房钱,吃饭的时间,晚上锁门的时候,和一切的规矩,都当着伊牧师一字一板的交待明白了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一字一板 (yī zì yī bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung