Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一塌刮子

Pinyin: yī tā guā zi

Meanings: Tất cả cùng một lúc, thường mang nghĩa tiêu cực., All at once, usually with a negative connotation., 总共加在一起。[出处]清·张春帆《九尾龟》第六十四回“倪当仔耐啥格事体实梗格发极,一塌刮子少仔几百洋钱,也用勿着实梗样式啘。”[例]尽管你昨天朝人家磕头跪拜求过,——拉过交情,得过好处,今天轮到人来求你了,就要把昨天的事情忘记得~精光!——茅盾《多角关系》五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 土, 刂, 舌, 子

Chinese meaning: 总共加在一起。[出处]清·张春帆《九尾龟》第六十四回“倪当仔耐啥格事体实梗格发极,一塌刮子少仔几百洋钱,也用勿着实梗样式啘。”[例]尽管你昨天朝人家磕头跪拜求过,——拉过交情,得过好处,今天轮到人来求你了,就要把昨天的事情忘记得~精光!——茅盾《多角关系》五。

Grammar: Thường dùng trong các tình huống khó khăn, thất bại xảy ra đồng loạt.

Example: 事情坏得一塌刮子。

Example pinyin: shì qíng huài dé yì tā guā zǐ 。

Tiếng Việt: Mọi chuyện xấu đi cùng một lúc.

一塌刮子
yī tā guā zi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả cùng một lúc, thường mang nghĩa tiêu cực.

All at once, usually with a negative connotation.

总共加在一起。[出处]清·张春帆《九尾龟》第六十四回“倪当仔耐啥格事体实梗格发极,一塌刮子少仔几百洋钱,也用勿着实梗样式啘。”[例]尽管你昨天朝人家磕头跪拜求过,——拉过交情,得过好处,今天轮到人来求你了,就要把昨天的事情忘记得~精光!——茅盾《多角关系》五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...