Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一坐皆惊

Pinyin: yī zuò jiē jīng

Meanings: Ngồi xuống một cái, tất cả đều kinh ngạc, tương tự như 一坐尽惊., Sit down once, and all are shocked; similar to '一坐尽惊'., 指满座皆惊服。同一坐尽惊”。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“张欲自发无端。顷之,长史诸贤来清言,客主有不通处,张乃遥于末坐判之,言约旨远,足畅彼我之怀,一坐皆惊。”[例]吕陶,字元钧,成都人。蒋堂守蜀,延多士入学,亲程其文,尝得陶论,集诸生诵之,曰此贾谊之文也。”陶时年十三,~。——《宋史·吕陶传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 从, 土, 比, 白, 京, 忄

Chinese meaning: 指满座皆惊服。同一坐尽惊”。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“张欲自发无端。顷之,长史诸贤来清言,客主有不通处,张乃遥于末坐判之,言约旨远,足畅彼我之怀,一坐皆惊。”[例]吕陶,字元钧,成都人。蒋堂守蜀,延多士入学,亲程其文,尝得陶论,集诸生诵之,曰此贾谊之文也。”陶时年十三,~。——《宋史·吕陶传》。

Grammar: Cũng dùng để diễn tả sự ngạc nhiên lan tỏa trong một nhóm người.

Example: 他的话让在场的人一坐皆惊。

Example pinyin: tā de huà ràng zài chǎng de rén yí zuò jiē jīng 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy khiến những người có mặt đều kinh ngạc.

一坐皆惊
yī zuò jiē jīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi xuống một cái, tất cả đều kinh ngạc, tương tự như 一坐尽惊.

Sit down once, and all are shocked; similar to '一坐尽惊'.

指满座皆惊服。同一坐尽惊”。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“张欲自发无端。顷之,长史诸贤来清言,客主有不通处,张乃遥于末坐判之,言约旨远,足畅彼我之怀,一坐皆惊。”[例]吕陶,字元钧,成都人。蒋堂守蜀,延多士入学,亲程其文,尝得陶论,集诸生诵之,曰此贾谊之文也。”陶时年十三,~。——《宋史·吕陶传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...