Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一坐尽惊

Pinyin: yī zuò jìn jīng

Meanings: Sit down once, and all are astonished; indicating strong attention due to surprise., Ngồi xuống một cái, tất cả đều kinh ngạc, chỉ sự gây chú ý mạnh mẽ bởi điều bất ngờ., 指满座皆惊服。[出处]《三国志·魏志·王粲传》“粲至,年既幼弱,容状短小,一坐尽惊。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 从, 土, ⺀, 尺, 京, 忄

Chinese meaning: 指满座皆惊服。[出处]《三国志·魏志·王粲传》“粲至,年既幼弱,容状短小,一坐尽惊。”

Grammar: Thường dùng để nói về những sự kiện hoặc tuyên bố gây ngạc nhiên lớn.

Example: 他的惊人言论让听众一坐尽惊。

Example pinyin: tā de jīng rén yán lùn ràng tīng zhòng yí zuò jìn jīng 。

Tiếng Việt: Những lời phát biểu gây sốc của anh ấy khiến người nghe vô cùng kinh ngạc.

一坐尽惊
yī zuò jìn jīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi xuống một cái, tất cả đều kinh ngạc, chỉ sự gây chú ý mạnh mẽ bởi điều bất ngờ.

Sit down once, and all are astonished; indicating strong attention due to surprise.

指满座皆惊服。[出处]《三国志·魏志·王粲传》“粲至,年既幼弱,容状短小,一坐尽惊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一坐尽惊 (yī zuò jìn jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung