Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一坐尽倾

Pinyin: yī zuò jìn qīng

Meanings: Ngồi xuống một cái, tất cả đều nghiêng ngả, chỉ sự chú ý hoàn toàn tập trung vào ai/cái gì đó., Sit down once, and all are captivated; indicating complete attention focused on someone/something., 指满座倾慕。[出处]《史记·司马相如列传》“临邛令不敢尝食,自往迎相加。相如不得已,强往,一坐尽倾。”按,《汉书》本传颜师古注皆倾慕其风采也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 从, 土, ⺀, 尺, 亻, 顷

Chinese meaning: 指满座倾慕。[出处]《史记·司马相如列传》“临邛令不敢尝食,自往迎相加。相如不得已,强往,一坐尽倾。”按,《汉书》本传颜师古注皆倾慕其风采也。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả sức hút hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ của một cá nhân hoặc sự kiện.

Example: 她的演讲让观众一坐尽倾。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng ràng guān zhòng yí zuò jìn qīng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của cô ấy khiến khán giả hoàn toàn tập trung.

一坐尽倾
yī zuò jìn qīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi xuống một cái, tất cả đều nghiêng ngả, chỉ sự chú ý hoàn toàn tập trung vào ai/cái gì đó.

Sit down once, and all are captivated; indicating complete attention focused on someone/something.

指满座倾慕。[出处]《史记·司马相如列传》“临邛令不敢尝食,自往迎相加。相如不得已,强往,一坐尽倾。”按,《汉书》本传颜师古注皆倾慕其风采也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...