Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一坐一起
Pinyin: yī zuò yī qǐ
Meanings: Sitting down and standing up; indicating continuous alternating actions., Ngồi xuống rồi đứng dậy, chỉ hành động luân phiên liên tục., 犹言一举一动。指人的每一个动作。[出处]《吴子·论将》“观敌之来,一坐一起,其政以理,其追北佯为不及,其见利佯为不知,如此将者,名为智将。”[例]东宫虽燕居内殿,~,恒向西南面台。——《南史·梁昭明太子统传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 从, 土, 巳, 走
Chinese meaning: 犹言一举一动。指人的每一个动作。[出处]《吴子·论将》“观敌之来,一坐一起,其政以理,其追北佯为不及,其见利佯为不知,如此将者,名为智将。”[例]东宫虽燕居内殿,~,恒向西南面台。——《南史·梁昭明太子统传》。
Grammar: Thường dùng để mô tả chuỗi hành động đơn giản lặp đi lặp lại.
Example: 孩子们在一坐一起地玩游戏。
Example pinyin: hái zi men zài yí zuò yì qǐ dì wán yóu xì 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ ngồi xuống rồi đứng dậy liên tục khi chơi trò chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi xuống rồi đứng dậy, chỉ hành động luân phiên liên tục.
Nghĩa phụ
English
Sitting down and standing up; indicating continuous alternating actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言一举一动。指人的每一个动作。[出处]《吴子·论将》“观敌之来,一坐一起,其政以理,其追北佯为不及,其见利佯为不知,如此将者,名为智将。”[例]东宫虽燕居内殿,~,恒向西南面台。——《南史·梁昭明太子统传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế