Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一国两制
Pinyin: yī guó liǎng zhì
Meanings: Một quốc gia hai chế độ, chính sách của Trung Quốc áp dụng tại Hồng Kông và Ma Cao., One country, two systems; China's policy applied in Hong Kong and Macau., ①一个国家两种社会制度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 囗, 玉, 从, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①一个国家两种社会制度。
Grammar: Là cụm danh từ chuyên ngành chính trị, thường dùng trong văn bản chính thức liên quan đến Hồng Kông và Ma Cao.
Example: 一国两制是中国政府提出的创新政策。
Example pinyin: yì guó liǎng zhì shì zhōng guó zhèng fǔ tí chū de chuàng xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Một quốc gia hai chế độ là chính sách sáng tạo do Chính phủ Trung Quốc đề xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một quốc gia hai chế độ, chính sách của Trung Quốc áp dụng tại Hồng Kông và Ma Cao.
Nghĩa phụ
English
One country, two systems; China's policy applied in Hong Kong and Macau.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个国家两种社会制度
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế