Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一国三公
Pinyin: yī guó sān gōng
Meanings: Một quốc gia có ba ông chủ, chỉ sự phân quyền quản lý phức tạp., One country with three lords; referring to complex power sharing., 公古代诸侯国君的通称。一个国家有三个主持政事的人。比喻事权不统一,使人不知道听谁的话好。[出处]《左传·僖公五年》“一国三公,吾谁适从?”[例]武夫当道势汹汹,~谁适从。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 囗, 玉, 二, 八, 厶
Chinese meaning: 公古代诸侯国君的通称。一个国家有三个主持政事的人。比喻事权不统一,使人不知道听谁的话好。[出处]《左传·僖公五年》“一国三公,吾谁适从?”[例]武夫当道势汹汹,~谁适从。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七十四回。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự phân chia quyền lực hoặc trách nhiệm khiến tình hình trở nên phức tạp.
Example: 公司内部管理混乱,简直是一国三公。
Example pinyin: gōng sī nèi bù guǎn lǐ hùn luàn , jiǎn zhí shì yì guó sān gōng 。
Tiếng Việt: Quản lý nội bộ công ty rất rối ren, giống như một quốc gia có ba ông chủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một quốc gia có ba ông chủ, chỉ sự phân quyền quản lý phức tạp.
Nghĩa phụ
English
One country with three lords; referring to complex power sharing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公古代诸侯国君的通称。一个国家有三个主持政事的人。比喻事权不统一,使人不知道听谁的话好。[出处]《左传·僖公五年》“一国三公,吾谁适从?”[例]武夫当道势汹汹,~谁适从。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế