Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一团漆黑
Pinyin: yī tuán qī hēi
Meanings: Một khối đen tối, biểu thị tình trạng u ám, không rõ ràng., Pitch dark; indicating a state of darkness or ambiguity., 形容一片黑暗,没有一点光明。也形容对事情一无所知。[例]窗外一团漆黑,什么也看不清。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 囗, 才, 桼, 氵, 灬
Chinese meaning: 形容一片黑暗,没有一点光明。也形容对事情一无所知。[例]窗外一团漆黑,什么也看不清。
Grammar: Dùng để miêu tả sự thiếu ánh sáng hoặc tình huống khó hiểu, không minh bạch.
Example: 那个房间关了灯,里面一团漆黑。
Example pinyin: nà ge fáng jiān guān le dēng , lǐ miàn yì tuán qī hēi 。
Tiếng Việt: Căn phòng đó tắt đèn, bên trong một màu đen tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một khối đen tối, biểu thị tình trạng u ám, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Pitch dark; indicating a state of darkness or ambiguity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容一片黑暗,没有一点光明。也形容对事情一无所知。[例]窗外一团漆黑,什么也看不清。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế