Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一团和气

Pinyin: yī tuán hé qì

Meanings: Không khí hòa thuận, thân thiện., An atmosphere of harmony and friendliness., 本指态度和霭可亲。现也指互相之间只讲和气,不讲原则。[出处]宋·朱熹《伊洛渊源录》卷三引《上蔡语录》明道终日坐,如泥塑人,然接人浑是一团和气。”[例]王头领待人接物,~,如何心地倒恁窄狭?——明·施耐庵《水浒全传》第十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 囗, 才, 口, 禾, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 本指态度和霭可亲。现也指互相之间只讲和气,不讲原则。[出处]宋·朱熹《伊洛渊源录》卷三引《上蔡语录》明道终日坐,如泥塑人,然接人浑是一团和气。”[例]王头领待人接物,~,如何心地倒恁窄狭?——明·施耐庵《水浒全传》第十九回。

Grammar: Thường dùng để mô tả môi trường, quan hệ giữa con người với nhau mang tính tích cực.

Example: 这个家庭里总是充满了一团和气。

Example pinyin: zhè ge jiā tíng lǐ zǒng shì chōng mǎn le yì tuán hé qì 。

Tiếng Việt: Trong gia đình này luôn tràn đầy bầu không khí hòa thuận.

一团和气
yī tuán hé qì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí hòa thuận, thân thiện.

An atmosphere of harmony and friendliness.

本指态度和霭可亲。现也指互相之间只讲和气,不讲原则。[出处]宋·朱熹《伊洛渊源录》卷三引《上蔡语录》明道终日坐,如泥塑人,然接人浑是一团和气。”[例]王头领待人接物,~,如何心地倒恁窄狭?——明·施耐庵《水浒全传》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一团和气 (yī tuán hé qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung