Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一回事

Pinyin: yī huí shì

Meanings: One matter, one issue., Một vấn đề, một chuyện.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 口, 囗, 事

Grammar: Thường dùng trong so sánh hoặc phân biệt giữa hai sự việc.

Example: 这不是一回事。

Example pinyin: zhè bú shì yì huí shì 。

Tiếng Việt: Đây không phải là một chuyện.

一回事
yī huí shì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vấn đề, một chuyện.

One matter, one issue.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一回事 (yī huí shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung