Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一嚬一笑
Pinyin: yī pín yī xiào
Meanings: Một cái cau mày, một nụ cười, ám chỉ nhiều cảm xúc khác nhau., One frown, one smile; hinting at various emotions., 指不高兴或喜悦的表情。嚬,皱眉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 夭, 竹
Chinese meaning: 指不高兴或喜悦的表情。嚬,皱眉。
Grammar: Dùng để miêu tả sự đa dạng về cảm xúc hoặc hành động trên khuôn mặt.
Example: 她的一嚬一笑都让人印象深刻。
Example pinyin: tā de yì pín yí xiào dōu ràng rén yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Mỗi cái cau mày, mỗi nụ cười của cô ấy đều để lại ấn tượng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cái cau mày, một nụ cười, ám chỉ nhiều cảm xúc khác nhau.
Nghĩa phụ
English
One frown, one smile; hinting at various emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不高兴或喜悦的表情。嚬,皱眉。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế