Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一喷一醒

Pinyin: yī pēn yī xǐng

Meanings: Phun nước một cái rồi tỉnh ngộ, dùng để chỉ sự thức tỉnh sau một hành động., Spraying water once and waking up; used to indicate sudden realization after an action., 原指斗鸡用水喷,使之清醒后再斗。[又]比喻推动督促。[出处]唐·韩愈《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再厉乃。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 口, 贲, 星, 酉

Chinese meaning: 原指斗鸡用水喷,使之清醒后再斗。[又]比喻推动督促。[出处]唐·韩愈《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再厉乃。”

Grammar: Miêu tả trạng thái nhận thức rõ ràng sau khi có ai đó nhắc nhở hoặc can thiệp.

Example: 经过老师的批评,他仿佛一喷一醒,明白了错误所在。

Example pinyin: jīng guò lǎo shī de pī píng , tā fǎng fú yì pēn yì xǐng , míng bái le cuò wù suǒ zài 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thầy giáo phê bình, anh ấy như được phun nước tỉnh ngộ, hiểu ra lỗi sai của mình.

一喷一醒
yī pēn yī xǐng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun nước một cái rồi tỉnh ngộ, dùng để chỉ sự thức tỉnh sau một hành động.

Spraying water once and waking up; used to indicate sudden realization after an action.

原指斗鸡用水喷,使之清醒后再斗。[又]比喻推动督促。[出处]唐·韩愈《斗鸡联句》“一喷一醒然,再接再厉乃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一喷一醒 (yī pēn yī xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung