Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一唱百和
Pinyin: yī chàng bǎi hè
Meanings: Một người hát, trăm người đáp, biểu thị sự hưởng ứng rộng rãi., One person sings, and a hundred echo, indicating widespread support., 形容附和的人极多。[例]此项提议对各方面都有利,所以能~,立刻获得许多人的支持。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 口, 昌, 白, 禾
Chinese meaning: 形容附和的人极多。[例]此项提议对各方面都有利,所以能~,立刻获得许多人的支持。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự đồng thuận hoặc ủng hộ lớn lao đối với một ý tưởng hoặc hành động.
Example: 他的提议得到了大家的一唱百和。
Example pinyin: tā de tí yì dé dào le dà jiā de yí chàng bǎi hé 。
Tiếng Việt: Đề xuất của anh ấy nhận được sự hưởng ứng rộng rãi từ mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một người hát, trăm người đáp, biểu thị sự hưởng ứng rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
One person sings, and a hundred echo, indicating widespread support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容附和的人极多。[例]此项提议对各方面都有利,所以能~,立刻获得许多人的支持。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế