Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一唱三叹

Pinyin: yī chàng sān tàn

Meanings: Hát một câu mà thở dài ba lần, biểu thị sự cảm thán sâu sắc., Singing one line and sighing three times, expressing deep sentiment., 一个人领头唱,三个人和着唱。原指音乐和歌唱简单而质朴。[又]转用来形容诗婉转而含义深刻。[出处]《礼记·乐记》“清庙之瑟,朱弦而疏越。一唱而三叹,有遗音者矣。”《荀子·礼论》清庙之歌,一倡而三叹也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 口, 昌, 二, 又

Chinese meaning: 一个人领头唱,三个人和着唱。原指音乐和歌唱简单而质朴。[又]转用来形容诗婉转而含义深刻。[出处]《礼记·乐记》“清庙之瑟,朱弦而疏越。一唱而三叹,有遗音者矣。”《荀子·礼论》清庙之歌,一倡而三叹也。”

Grammar: Thường sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc về một tác phẩm nghệ thuật hay hoàn cảnh đáng suy ngẫm.

Example: 这首诗读来让人一唱三叹。

Example pinyin: zhè shǒu shī dú lái ràng rén yí chàng sān tàn 。

Tiếng Việt: Bài thơ này đọc lên khiến người ta cảm thán sâu sắc.

一唱三叹
yī chàng sān tàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát một câu mà thở dài ba lần, biểu thị sự cảm thán sâu sắc.

Singing one line and sighing three times, expressing deep sentiment.

一个人领头唱,三个人和着唱。原指音乐和歌唱简单而质朴。[又]转用来形容诗婉转而含义深刻。[出处]《礼记·乐记》“清庙之瑟,朱弦而疏越。一唱而三叹,有遗音者矣。”《荀子·礼论》清庙之歌,一倡而三叹也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一唱三叹 (yī chàng sān tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung