Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一唱一和

Pinyin: yī chàng yī hè

Meanings: Hát đệm cho nhau, thường ám chỉ sự phối hợp ăn ý giữa hai bên., One person sings, another echoes; often refers to two parties working in harmony., 一个先唱,一个随声应和。原形容两人感情相通。现也比喻二人互相配合,互相呼应。[出处]《诗经·郑风·萚兮》“叔兮伯兮,倡予和女。”[例]自此~,渐渐情熟,往来不绝。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十四。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 口, 昌, 禾

Chinese meaning: 一个先唱,一个随声应和。原形容两人感情相通。现也比喻二人互相配合,互相呼应。[出处]《诗经·郑风·萚兮》“叔兮伯兮,倡予和女。”[例]自此~,渐渐情熟,往来不绝。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十四。

Grammar: Dùng để diễn tả sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bên, đặc biệt khi một bên dẫn dắt và bên kia đáp lại.

Example: 他们俩在会议上一唱一和,配合得很默契。

Example pinyin: tā men liǎ zài huì yì shàng yí chàng yí hè , pèi hé dé hěn mò qì 。

Tiếng Việt: Hai người họ trong cuộc họp vừa hát vừa đáp, phối hợp rất ăn ý.

一唱一和
yī chàng yī hè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát đệm cho nhau, thường ám chỉ sự phối hợp ăn ý giữa hai bên.

One person sings, another echoes; often refers to two parties working in harmony.

一个先唱,一个随声应和。原形容两人感情相通。现也比喻二人互相配合,互相呼应。[出处]《诗经·郑风·萚兮》“叔兮伯兮,倡予和女。”[例]自此~,渐渐情熟,往来不绝。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一唱一和 (yī chàng yī hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung