Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一哄而起
Pinyin: yī hōng ér qǐ
Meanings: Đồng loạt đứng dậy, bắt đầu làm việc gì đó cùng lúc., To rise up or start doing something simultaneously., 没有经过认真准备和严密组织,一下子行动起来。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》“地方上百姓动了公愤,一哄而起。”[例]然而也有并不~的人,当时好像落后,但因为也不一哄而散,后来成为中坚。——鲁迅《且介亭杂文末编》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 共, 口, 巳, 走
Chinese meaning: 没有经过认真准备和严密组织,一下子行动起来。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》“地方上百姓动了公愤,一哄而起。”[例]然而也有并不~的人,当时好像落后,但因为也不一哄而散,后来成为中坚。——鲁迅《且介亭杂文末编》。
Grammar: Cấu trúc tương tự như 一哄而散 nhưng nhấn mạnh vào sự khởi đầu hoặc bắt đầu hành động tập thể.
Example: 众人一哄而起,开始行动。
Example pinyin: zhòng rén yì hǒng ér qǐ , kāi shǐ xíng dòng 。
Tiếng Việt: Mọi người đồng loạt đứng dậy, bắt đầu hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng loạt đứng dậy, bắt đầu làm việc gì đó cùng lúc.
Nghĩa phụ
English
To rise up or start doing something simultaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有经过认真准备和严密组织,一下子行动起来。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》“地方上百姓动了公愤,一哄而起。”[例]然而也有并不~的人,当时好像落后,但因为也不一哄而散,后来成为中坚。——鲁迅《且介亭杂文末编》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế