Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一哄而散

Pinyin: yī hōng ér sàn

Meanings: To disperse or scatter in a chaotic manner all at once., Đồng loạt tan ra, giải tán trong hỗn loạn., 哄吵闹。形容聚在一起的人一下子吵吵嚷嚷地走散了。[出处]明·沈德符《万历野获编·壬戌科罢选吉士》第十卷“御笔硃书四大字,曰‘今年且罢。’于是一哄而散。”[例]白凤、阿男早收拾好钱文,向众人道谢,看的就~了。——清·吴趼人《情变》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 共, 口, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: 哄吵闹。形容聚在一起的人一下子吵吵嚷嚷地走散了。[出处]明·沈德符《万历野获编·壬戌科罢选吉士》第十卷“御笔硃书四大字,曰‘今年且罢。’于是一哄而散。”[例]白凤、阿男早收拾好钱文,向众人道谢,看的就~了。——清·吴趼人《情变》第六回。

Grammar: Thường dùng để mô tả hành động của một nhóm người giải tán hoặc chạy tán loạn. Cấu trúc: 一 + 哄 + 而 + 散 (mô tả hành động nhanh chóng và đồng loạt).

Example: 听到警报声,人群一哄而散。

Example pinyin: tīng dào jǐng bào shēng , rén qún yì hǒng ér sàn 。

Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng còi báo động, đám đông đồng loạt tan ra.

一哄而散
yī hōng ér sàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng loạt tan ra, giải tán trong hỗn loạn.

To disperse or scatter in a chaotic manner all at once.

哄吵闹。形容聚在一起的人一下子吵吵嚷嚷地走散了。[出处]明·沈德符《万历野获编·壬戌科罢选吉士》第十卷“御笔硃书四大字,曰‘今年且罢。’于是一哄而散。”[例]白凤、阿男早收拾好钱文,向众人道谢,看的就~了。——清·吴趼人《情变》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一哄而散 (yī hōng ér sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung